Characters remaining: 500/500
Translation

chamber music

/'tʃeimbə'mju:zik/
Academic
Friendly

Từ "chamber music" trong tiếng Anh có nghĩa "nhạc phòng". Đây một thể loại âm nhạc viết cho một dàn nhạc nhỏ, thường chỉ từ hai đến mười nhạc công, thường được biểu diễn trong các không gian nhỏ, như phòng khách hoặc phòng hòa nhạc nhỏ.

Định nghĩa:
  • Chamber music (danh từ): Âm nhạc được sáng tác cho nhóm nhạc nhỏ, thường các nhạc cụ như violin, viola, cello, piano, có thể thêm các nhạc cụ khác.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "Beethoven's string quartets are some of the finest examples of chamber music."

    • (Tứ tấu dây của Beethoven một trong những dụ tuyệt vời nhất về nhạc phòng.)
  2. In a performance context: "The chamber music concert will take place at the local community center."

    • (Buổi hòa nhạc nhạc phòng sẽ diễn ra tại trung tâm cộng đồng địa phương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các buổi hòa nhạc lớn, nhạc phòng thường được chọn để tạo ra một không khí gần gũi thân mật hơn, cho phép khán giả cảm nhận nét hơn sự tương tác giữa các nhạc công.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chamber: Từ này có thể đứng một mình nghĩa "phòng" hoặc "buồng". Trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ đến "nhạc phòng".
  • Chamber orchestra: Một dàn nhạc nhỏ hơn dàn nhạc giao hưởng, thường bao gồm khoảng 15-40 nhạc công.
Từ gần giống:
  • Ensemble: Một nhóm nhạc nhỏ, không nhất thiết phải nhạc phòng, nhưng có thể bao gồm nhiều loại nhạc cụ.
  • Concert: Buổi biểu diễn âm nhạc, có thể nhạc phòng hoặc nhạc giao hưởng lớn.
Từ đồng nghĩa:
  • Small group music: Âm nhạc cho nhóm nhỏ, cách diễn đạt này không phổ biến nhưng có thể dùng để mô tả nhạc phòng.
  • Intimate music: Âm nhạc gần gũi, thường dùng để mô tả cảm xúc nhạc phòng mang lại.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "chamber music", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nhưplay chamber music together” (chơi nhạc phòng cùng nhau) để diễn tả hoạt động hợp tác giữa các nhạc công.
Kết luận:

"Chamber music" một thể loại âm nhạc độc đáo, mang lại trải nghiệm âm nhạc sâu sắc thân mật.

danh từ
  1. nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)

Comments and discussion on the word "chamber music"