Từ "chamber music" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhạc phòng". Đây là một thể loại âm nhạc viết cho một dàn nhạc nhỏ, thường chỉ từ hai đến mười nhạc công, và thường được biểu diễn trong các không gian nhỏ, như phòng khách hoặc phòng hòa nhạc nhỏ.
Định nghĩa:
Chamber music (danh từ): Âm nhạc được sáng tác cho nhóm nhạc nhỏ, thường là các nhạc cụ như violin, viola, cello, piano, và có thể có thêm các nhạc cụ khác.
Ví dụ sử dụng:
In a sentence: "Beethoven's string quartets are some of the finest examples of chamber music."
In a performance context: "The chamber music concert will take place at the local community center."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Chamber: Từ này có thể đứng một mình và nghĩa là "phòng" hoặc "buồng". Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó chỉ đến "nhạc phòng".
Chamber orchestra: Một dàn nhạc nhỏ hơn dàn nhạc giao hưởng, thường bao gồm khoảng 15-40 nhạc công.
Từ gần giống:
Ensemble: Một nhóm nhạc nhỏ, không nhất thiết phải là nhạc phòng, nhưng có thể bao gồm nhiều loại nhạc cụ.
Concert: Buổi biểu diễn âm nhạc, có thể là nhạc phòng hoặc nhạc giao hưởng lớn.
Từ đồng nghĩa:
Small group music: Âm nhạc cho nhóm nhỏ, cách diễn đạt này không phổ biến nhưng có thể dùng để mô tả nhạc phòng.
Intimate music: Âm nhạc gần gũi, thường dùng để mô tả cảm xúc mà nhạc phòng mang lại.
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
"Chamber music" là một thể loại âm nhạc độc đáo, mang lại trải nghiệm âm nhạc sâu sắc và thân mật.